Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ABS"

adverb
absolutely never
æb.səˌluːt.li ˈnev.ər

tuyệt đối không bao giờ

adverbial phrase
absolutely NO transactions
/ˌæbsəˈluːtli noʊ trænzˈækʃənz/

tuyệt đối KHÔNG giao dịch qua

verb phrase
absolutely not provide
/ˌæbsəˈluːtli nɒt prəˈvaɪd/

tuyệt đối không cung cấp

noun
chronic absenteeism
/ˈkrɑːnɪk æbsənˈtiːɪzəm/

liên tục vắng mặt

noun
absence from event
/ˈæbsəns frʌm ɪˈvɛnt/

Vắng mặt sự kiện

noun
Absolute trust
/ˈæbsəluːt trʌst/

Lòng tin tuyệt đối

noun
Dolby Atmos
/ˈdoʊlbi ˈætmɒs/

Một công nghệ âm thanh vòm của Dolby Labs, mang lại trải nghiệm âm thanh đa chiều và sống động hơn.

noun
toned abs
/toʊnd æbz/

cơ bụng săn chắc

verb
absolve
/əbˈzɒlv/

tha tội, xá tội

noun
absconding information
/əbˈskɒndɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən/

Thông tin tẩu tán

adjective
hazy and absurd
/ˈheɪzi ænd əbˈzɜːrd/

mơ hồ và vô lý

noun
absolute security
/ˈæbsəluːt sɪˈkjʊərɪti/

an ninh tuyệt đối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY