Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AA"

verb
exerting pressure continuously
/ɪɡˈzɜːrtɪŋ ˈpreʃər kənˈtɪnjuəsli/

liên tục gây áp lực

noun
emotional accountability
/ɪˈmoʊʃənəl əˌkaʊntəˈbɪləti/

hình thức chịu trách nhiệm cảm xúc

noun
Responsibility when handling money
/rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti wɛn ˈhændlɪŋ ˈmʌni/

tránh nhiệm khi trao tiền

verb
burden guilt
/ˈbɜːrdən ɡɪlt/

gánh nợ lên tới

verb
free ride
/ˌfriː ˈraɪd/

bóc bánh trả tiền

noun
National folk song
/ˈnæʃənəl foʊk sɔːŋ/

bài hát mang đậm tính dân tộc

noun phrase
affordable luxury
/əˈfɔːrdəbəl ˈlʌkʃəri/

không có hàng hiệu giá rẻ

adjective
increasingly bored
/ɪnˈkriːsɪŋli bɔːrd/

bạn ngày càng chán nản

noun phrase
The prettiest noodle vendor
/ðə ˈprɪtiəst ˈnuːdl ˈvɛndər/

Cô bán phở xinh nhất

phrase
Teddy is a director

Teddy làm giám đốc

noun
Consequences of a post-accident brain
/ˈkɒnsɪkwənsɪz ɒv ə pəʊst ˈæksɪdənt breɪn/

rụng bánh sau tai nạn

verb
shoulder responsibility
/ˈʃoʊldər rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

gánh vác việc lớn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY