Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AA"

verb
shoulder responsibility
/ˈʃoʊldər rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

gánh vác việc lớn

noun
Erling Haaland
/ˈɜːrlɪŋ ˈhɔːlænd/

Erling Haaland

noun
Haaland
/ˈhɔːlænd/

Haaland

noun
new lifestyle
/njuː ˈlaɪfˌstaɪl/

phong cách sống mới

noun
oxidation process
/ˌɒksɪˈdeɪʃən ˈprəʊsɛs/

quá trình ôxy hóa

noun
divorce process
/dɪˈvɔːrs ˈproʊsɛs/

quá trình ly hôn

noun
root cause analysis
/ˈruːt kɔːz əˈnæləsɪs/

rà soát nguyên nhân

prepositional phrase
since the merger
/sɪns ðə ˈmɜːrdʒər/

từ khi sáp nhập

noun
fellow villagers
/ˈfɛloʊ ˈvɪlɪdʒərz/

các anh em trong làng

noun
youthful fashion style
/ˈjuːθfʊl ˈfæʃən staɪl/

phong cách th&7901;i trang tr&7867; trung

verb phrase
reluctant to sing live
/rɪˈlʌktənt tuː sɪŋ laɪv/

không muốn hát live

verb
not dare to rest
/nɒt dɛər tuː rɛst/

không dám nghỉ ngơi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY