Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "000"

noun
4000-year beauty
/fɔːr ˈθaʊzənd jɪər ˈbjuːti/

Mỹ nữ 4000 năm

noun phrase
nearly 12,000 poultry
/ˈnɪərli twɛlv ˈθaʊzənd ˈpoʊltri/

gần 12.000 gia cầm

noun
2,000 tons of rice
/tuː ˈθaʊzənd tʌnz ɒv raɪs/

2.000 tấn lúa

noun
3000 USD area
/θriː ˈθaʊzənd juːˈɛs ˈdiː ˈɛəriə/

vùng 3.000 USD

noun
year of birth 2000
/jɪər ɒv bɜːθ tuː θaʊzənd/

năm sinh 2000

phrase
born in the year 2000
/bɔːrn ɪn ðə jɪər ˈtuːθaʊzənd/

sinh năm 2000

adjective
larger than 1,000 m2

lớn hơn 1.000 m2

phrase
over 1,000 m2

hơn 1.000 m2

noun
2000-year history
/hɪst(ə)ri ɒv ˈtuː ˈθaʊz(ə)nd jɪəz/

lịch sử 2000 năm

numerical phrase
nearly 11 trillion VND

gần 11.000 tỷ đồng

noun
philippines
/ˈfɪl.ɪ.piːnz/

Quốc gia quần đảo ở Đông Nam Á, gồm hơn 7.000 đảo nằm trên Thái Bình Dương.

noun
10000
/tɛn ˈθaʊzənd/

Mười nghìn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY