Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " zodiac"

noun phrase
intelligent zodiac animal
/ɪnˈtɛlɪdʒənt ˈzoʊdiæk ˈænɪməl/

con giáp vừa thông minh

noun
fortune by zodiac
/ˈfɔːrtʃən baɪ ˈzoʊdiæk/

vận mệnh theo cung hoàng đạo

noun
the twelve zodiac animals
/ðə twɛlv ˈzoʊdiˌæk ˈænɪməlz/

mười hai con giáp

noun
lucky zodiac animal
/ˈlʌki ˈzoʊdiæk ˈænɪməl/

con giáp may mắn

noun
chinese zodiac
/ˈtʃaɪ.nɪz ˈzɔː.dɪk/

Cung hoàng đạo Trung Quốc

noun
12 zodiac animals
/twɛlv ˈzoʊdiæk ˈænɪməlz/

12 con giáp

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY