Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " youth"

noun
Investing in youth
/ɪnˈvɛstɪŋ ɪn juːθ/

Đầu tư vào thanh niên

verb
Attract the youth
/əˈtrækt ðə juːθ/

Thu hút giới trẻ

noun
national youth team
/ˈnæʃənəl juːθ tiːm/

đội tuyển trẻ quốc gia

noun
school youth
/ˈskuːl juːθ/

thanh xuân học đường

verb phrase
Educating the youth
/ˈedʒʊkeɪtɪŋ ðə juːθ/

Giáo dục thanh thiếu niên

noun
happy youth
/ˈhæpi juːθ/

tuổi trẻ hạnh phúc

noun
Asian youth
/ˈeɪʒən juːθ/

giới trẻ châu Á

noun
Buddhist youth organization
/ˈbʊdɪst juːθ ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/

Tổ chức thanh niên Phật tử

noun
misspent youth
/ˌmɪsˈspent juːθ/

tuổi trẻ lầm lỡ

noun
irresponsible youth
/ɪˌrɛˈspɒnsɪbəl juːθ/

thanh niên vô trách nhiệm

noun
fountain of youth
/ˈfaʊntən əv ˈjuːθ/

suối nguồn tươi trẻ

adjective
dynamic and youthful
/daɪˈnæmɪk ænd ˈjuːθfəl/

năng động tươi trẻ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY