Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " yours"

verb
Express yourself freely
/ɪkˈsprɛs jərˈsɛlf ˈfriːli/

tha hồ thể hiện bản thân

verb
Trust yourself
/trʌst jərˈsɛlf/

Tin vào chính mình

phrase
Have faith in yourself
/hæv feɪθ ɪn jərˈsɛlf/

Tin vào chính mình

Verb
Believe in yourself
/bɪˈliːv ɪn jərˈsɛlf/

Tin vào bản thân

verb
accept yourself
/əkˈsɛpt jɔːrˈsɛlf/

Chấp nhận bản thân

verb phrase
be true to yourself
/bi truː tuː jɔːˈsɛlf/

Hãy trung thực với chính mình

verb
enjoy yourself
/ɪnˈdʒɔɪ jʊərˈsɛlf/

tận hưởng bản thân

verb
embrace yourself
/ɪmˈbreɪs jərˈsɛlf/

Ôm lấy chính mình

noun
DIY
/diː.aɪˈwaɪ/

Tự làm (Do It Yourself)

verb
be yourself
/bi jərˈsɛlf/

Hãy là chính mình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY