Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " yogurt"

noun
creamy yogurt
/ˈkriːmi ˈjoʊɡərt/

sữa chua kem béo

noun
thick yogurt
/θɪk ˈjoʊɡərt/

sữa chua đặc

noun
plain yogurt
/pleɪn ˈjoʊɡərt/

sữa chua không đường

noun
strained yogurt
/streɪnd ˈjoʊɡərt/

sữa chua lọc

noun
soft serve yogurt
/sɔft sɜrv ˈjoʊɡərt/

sữa chua mềm

noun
greek yogurt
/ɡriːk ˈjoʊɡərt/

sữa chua Hy Lạp

noun
frozen yogurt
/ˈfroʊ.zən ˈjoʊ.ɡərt/

sữa chua đông lạnh

noun
unsweetened yogurt
/ʌnˈswiːtən jəʊɡərt/

sữa chua không đường

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY