Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " writer"

noun
uncommon writer
/ʌnˈkɒmən ˈraɪtər/

nhà văn ít được biết đến, nhà văn không nổi tiếng

noun
famous writer
/ˈfeɪ.məs ˈraɪ.tər/

nhà văn nổi tiếng

noun
music writer
/ˈmjuː.zɪk ˈraɪ.tər/

nhà văn viết nhạc

noun
mechanical writer
/məˈkænɪkəl ˈraɪtə/

máy viết cơ khí

noun
woman writer
/ˈwʊmən ˈraɪtər/

nhà văn nữ

noun
card writer
/kɑrd ˈraɪtər/

người viết thẻ

noun
female writer
/ˈfiːmeɪl ˈraɪtə/

nhà văn nữ

noun
screenplay writer
/ˈskriːnpleɪ waɪtər/

người viết kịch bản

noun
content writer
/ˈkɒn.tɛnt ˈraɪ.tər/

Người viết nội dung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY