Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wren"

noun
hexagonal wrench
/ˈhɛk.sə.ɡən.əl rɛntʃ/

cờ lê lục giác

noun
hex wrench
/hɛks rɛntʃ/

Cờ lê lục giác

noun
adjustable wrench
/əˈdʒʌstəbl rɛntʃ/

cờ lê điều chỉnh

noun
socket wrench
/ˈsɒkɪt rɛntʃ/

cờ lê đầu lục giác

noun
allen wrench
/ˈæl.ən rɛntʃ/

cờ lê lục giác

noun
torque wrench
/tɔrk rɛnʧ/

cờ lê lực

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY