Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " worship"

noun
Harvest for worship
/ˈhɑːrvɪst fɔːr ˈwɜːrʃɪp/

Mùa gặt cho sự thờ phượng

noun
ending ancestor worship

chấm dứt thờ cúng tổ tiên

noun
Relic worship
/ˈrɛlɪk ˈwɜːrʃɪp/

Sùng bái di tích

noun
solar worship
/ˈsoʊlər ˈwɜrʃɪp/

thờ mặt trời

noun
domestic worship
/dəˈmɛstɪk ˈwɜrʃɪp/

thờ cúng trong gia đình

noun
household worship
/ˈhaʊshəʊld ˈwɜːrʃɪp/

thờ cúng gia đình

noun
ancestor worship festival
/ˈæn.ses.tər ˈwɜːr.ʃɪp ˈfɛs.tɪ.vəl/

Lễ hội thờ cúng tổ tiên

noun
place of worship
/pleɪs əv ˈwɜːrʃɪp/

nơi thờ cúng

noun
sun worship
/sʌn ˈwɜːrʃɪp/

thờ mặt trời

noun
kitchen worship
/ˈkɪtʃɪn ˈwɜːrʃɪp/

thờ cúng bếp

noun
forebear worship
/ˈfɔːr.bɛr ˈwɜːr.ʃɪp/

thờ cúng tổ tiên

noun
ancestor worship
/ˈæn.sɛs.tɚ ˈwɜr.ʃɪp/

thờ cúng tổ tiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY