Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " workforce"

noun
digital workforce
/ˈdɪdʒɪtəl ˈwɜːrkfɔːrs/

Lực lượng lao động số

noun
technology workforce
/tekˈnɒlədʒi ˈwɜːkfɔːrs/

Lực lượng lao động công nghệ

noun
IT workforce
/ˌaɪ ˈti ˈwɜːrkfɔːrs/

nhân lực IT

noun
competent workforce
/ˈkɒmpɪtənt ˈwɜːkfɔːs/

lực lượng lao động có năng lực

noun
highly skilled workforce
/ˌhaɪli ˈskɪld ˈwɜːrkfɔːrs/

lực lượng lao động tay nghề cao

noun
global workforce
/ˈɡloʊbəl ˈwɜrkfɔrs/

Lực lượng lao động toàn cầu

noun
talented workforce migration
/ˈtæl.ən.tɪd ˈwɜːrk.fɔːrs ˈmaɪ.ɡreɪ.ʃən/

di cư lực lượng lao động tài năng

noun
talented workforce migration
/ˈtæl.ən.tɪd ˈwɜːrk.fɔːrs ˈmaɪ.ɡreɪ.ʃən/

Di cư lực lượng lao động có tài năng

noun
qualified workforce
/ˈkwɒlɪfaɪd ˈwɜːrkfɔːrs/

Lực lượng lao động đủ điều kiện

noun
trained workforce
/treɪnd ˈwɜːrkfɔːrs/

lực lượng lao động đã được đào tạo

noun
skilled workforce shift
/skɪld ˈwɜrkˌfɔrs ʃɪft/

sự chuyển đổi lực lượng lao động có kỹ năng

noun
skilled workforce
/skɪld ˈwɜːrkfɔːrs/

Lực lượng lao động có tay nghề

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY