Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " work environment"

verb phrase
promote a healthy work environment

thúc đẩy một môi trường làm việc lành mạnh

verb
create a positive work environment
/kriˈeɪt ə ˈpɑzətɪv wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/

tạo ra một môi trường làm việc tích cực

noun
negative work environment
/ˈneɡətɪv wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường làm việc tiêu cực

noun
positive work environment
/ˈpɒzɪtɪv wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường làm việc tích cực

noun
supportive work environment
/səˈpɔːrtɪv wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường làm việc hỗ trợ

noun
encouraging work environment
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường làm việc khuyến khích

noun
healthy work environment
/ˈhɛlθi wɜrk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường làm việc lành mạnh

noun
good work environment
/ɡʊd wɜrk ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường làm việc tốt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY