Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wishes"

noun phrase
Parents' wishes
/ˈperənts ˈwɪʃɪz/

Mong muốn của cha mẹ

noun
nuptial wishes
/ˈnʌpʃəl wɪʃɪz/

lời chúc hôn nhân

noun
late wishes
/leɪt ˈwɪʃɪz/

lời chúc muộn

verb
offer good wishes
/ˈɔːfər ɡʊd wɪʃɪz/

Chúc những điều tốt đẹp

noun
delayed birthday wishes
/dɪˈleɪd ˈbɜrθdeɪ wɪʃɪz/

Lời chúc sinh nhật trễ

noun
good wishes
/ɡʊd wɪʃɪz/

lời chúc tốt đẹp

noun
birthday wishes
/ˈbɜːrθdeɪ wɪʃɪz/

Lời chúc sinh nhật

noun
best wishes
/bɛst wɪʃɪz/

Lời chúc tốt đẹp

noun
delayed wishes
/dɪˈleɪd ˈwɪʃɪz/

Những điều ước bị trì hoãn

noun
tet wishes
/tɛt wɪʃɪz/

Lời chúc Tết

verb
extend best wishes
/ɪkˈstɛnd bɛst ˈwɪʃɪz/

gửi lời chúc tốt đẹp

noun
wedding wishes
/ˈwɛdɪŋ wɪʃɪz/

Lời chúc mừng đám cưới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY