Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wish"

phrase
if you wish
/ɪf juː wɪʃ/

nếu bạn muốn

noun
nuptial wishes
/ˈnʌpʃəl wɪʃɪz/

lời chúc hôn nhân

noun
late wishes
/leɪt ˈwɪʃɪz/

lời chúc muộn

verb phrase
should you wish
/ʃʊd juː wɪʃ/

nếu bạn muốn

verb
offer good wishes
/ˈɔːfər ɡʊd wɪʃɪz/

Chúc những điều tốt đẹp

noun
delayed birthday wishes
/dɪˈleɪd ˈbɜrθdeɪ wɪʃɪz/

Lời chúc sinh nhật trễ

phrase
as you wish
/æz juː wɪʃ/

như ý bạn

noun
good wishes
/ɡʊd wɪʃɪz/

lời chúc tốt đẹp

noun
birthday wishes
/ˈbɜːrθdeɪ wɪʃɪz/

Lời chúc sinh nhật

noun
best wishes
/bɛst wɪʃɪz/

Lời chúc tốt đẹp

noun
delayed wishes
/dɪˈleɪd ˈwɪʃɪz/

Những điều ước bị trì hoãn

noun
tet wishes
/tɛt wɪʃɪz/

Lời chúc Tết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY