Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " winter"

noun
AI winter
/ˌeɪ ˈaɪ ˈwɪntər/

Mùa đông AI (thời kỳ suy thoái của trí tuệ nhân tạo)

noun
autumn winter style
/ˈɔːtəm ˈwɪntər staɪl/

phong cách thu đông

noun
fall winter fashion
/fɔːl ˈwɪntər ˈfæʃən/

thời trang mùa thu đông

noun
autumn winter clothing
/ˈɔːtəm ˈwɪntər ˈkloʊðɪŋ/

Thời trang mùa thu đông

noun
autumn winter clothing
/ˈɔːtəm ˈwɪntər ˈkloʊðɪŋ/

Quần áo mùa thu đông

autumn winter coat
/ˈɔːtəm ˈwɪntər koʊt/

áo khoác mùa thu đông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY