Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " win"

noun
likelihood of winning
/ˈlaɪklihʊd əv ˈwɪnɪŋ/

khả năng thắng

noun
Comprehensive win
/ˌkɑːmprɪˈhensɪv wɪn/

Chiến thắng toàn diện

noun
AI winter
/ˌeɪ ˈaɪ ˈwɪntər/

Mùa đông AI (thời kỳ suy thoái của trí tuệ nhân tạo)

verb
easily win
/ˈiːzɪli wɪn/

Dễ dàng chiến thắng

noun
Windsor Castle
/ˈwɪnzər ˈkæsəl/

Lâu đài Windsor

noun
unexpected win
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd wɪn/

Chiến thắng bất ngờ

noun
critical window
/ˈkrɪtɪkəl ˈwɪndoʊ/

giai đoạn then chốt

noun
Gusty wind
/ˈɡʌsti wɪnd/

Gió giật mạnh

noun
Southwest wind
/ˌsaʊθˌwɛst ˈwɪnd/

Gió Tây Nam

noun
instant messaging window
/ˈɪnstənt ˈmɛsɪdʒɪŋ ˈwɪndoʊ/

Cửa sổ nhắn tin nhanh

noun
chat window
/tʃæt ˈwɪndoʊ/

cửa sổ chat

noun
Unusual wind
/ʌnˈjuːʒuəl wɪnd/

Gió bất thường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY