Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wharf"

noun
Bach Dang Wharf
/bɛn bæk dæŋ wɔːrf/

Bến Bạch Đằng

noun
family wharf
/ˈfæməli wɔːrf/

bến gia đình

noun
Phuc Xa flower wharf
/fʊk sɑː ˈflaʊər wɔːrf/

Bến hoa Phúc Xá

noun
Cau To Wharf

bến Cầu Tó

noun
Dragon Wharf
/ˈdræɡən wɔrf/

Bến tàu rồng

noun
Ninh Kieu Wharf
/nɪŋ kjuː wɔrf/

Bến Ninh Kiều

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY