Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " whale"

noun
loneliest whale in the world
/ˈloʊnliəst weɪl ɪn ðə wɜːrld/

cá voi cô độc nhất hành tinh

noun
baleen whale
/bɪˈliːn weɪl/

cá voi lọc

noun
humpback whale
/ˈhʌmpbæk weɪl/

cá voi lưng gù

noun
ocean whale
/ˈoʊʃən weɪl/

cá voi đại dương

noun
ocean whale
/ˈoʊʃən weɪl/

cá voi đại dương

noun
pilot whale
/ˈpaɪ.lət weɪl/

cá voi phi công

noun
deep-sea whale
/diːp siː wɛɪl/

cá voi sâu

noun
beaked whale
/biːkt wɛɪl/

cá voi mỏ

noun
fin whale
/fɪn weɪl/

cá voi vây

noun
giant whale
/ˈdʒaɪənt weɪl/

cá voi khổng lồ

noun
sperm whale
/spɜrm weɪl/

cá voi tinh trùng

noun
killer whale
/ˈkɪlər weɪl/

cá voi sát thủ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY