Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wellbeing"

noun
financial wellbeing
/faɪˈnæn.ʃəl wɛlˈbiː.ɪŋ/

Sự cân bằng và ổn định về tài chính, cảm giác an tâm về tài chính cá nhân hoặc tổ chức.

noun
economic wellbeing
/ɪˈkɒnə.mɪk ˈwɛl.biː.ɪŋ/

sự phúc lợi kinh tế

verb
enhance wellbeing
/ɪnˈhæns ˈwɛlˌbiɪŋ/

tăng cường sức khỏe tinh thần và thể chất

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY