Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wellbeing"

noun
financial wellbeing
/faɪˈnæn.ʃəl wɛlˈbiː.ɪŋ/

Sự cân bằng và ổn định về tài chính, cảm giác an tâm về tài chính cá nhân hoặc tổ chức.

noun
economic wellbeing
/ɪˈkɒnə.mɪk ˈwɛl.biː.ɪŋ/

sự phúc lợi kinh tế

verb
enhance wellbeing
/ɪnˈhæns ˈwɛlˌbiɪŋ/

tăng cường sức khỏe tinh thần và thể chất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY