Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " weight"

noun
height weight ratio
/haɪt weɪt ˈreɪʃiˌoʊ/

Thể trọng cao

noun
propensity to gain weight
/prəˈpɛnsɪti tuː ɡeɪn weɪt/

khuynh hướng tăng cân

noun
tendency to gain weight
/ˈtɛndənsi tuː ɡeɪn weɪt/

sỡ tăng cân

noun
healthy weight loss
/ˈhɛlθi weɪt lɔs/

giảm cân lành mạnh

adjective
meticulous in weight control
/məˈtɪkjələs ɪn weɪt kənˈtroʊl/

cẩn trọng trong việc kiểm soát cân nặng

adjective
disciplined in weight management
/ˈdɪsəplɪnd ɪn weɪt ˈmænɪdʒmənt/

có kỷ luật trong việc kiểm soát cân nặng

verb phrase
Cutting weight
/ˈkʌtɪŋ weɪt/

Giảm cân (cấp tốc, thường để đáp ứng yêu cầu cân nặng trong thể thao)

adjective
strict in weight control
/strɪkt ɪn weɪt kənˈtroʊl/

nghiêm khắc trong việc kiểm soát cân nặng

noun
Rapid weight cutting
/ˈræpɪd weɪt ˈkʌtɪŋ/

Ép cân cấp tốc

noun
considerable weight
/kənˈsɪdərəbəl weɪt/

trọng lượng đáng kể

noun
sudden weight gain
/ˈsʌdən weɪt ɡeɪn/

tăng cân đột ngột

verb
losing weight
/ˈluːzɪŋ weɪt/

giảm cân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY