noun
propensity to gain weight
/prəˈpɛnsɪti tuː ɡeɪn weɪt/ khuynh hướng tăng cân
adjective
meticulous in weight control
/məˈtɪkjələs ɪn weɪt kənˈtroʊl/ cẩn trọng trong việc kiểm soát cân nặng
adjective
disciplined in weight management
/ˈdɪsəplɪnd ɪn weɪt ˈmænɪdʒmənt/ có kỷ luật trong việc kiểm soát cân nặng
verb phrase
Cutting weight
Giảm cân (cấp tốc, thường để đáp ứng yêu cầu cân nặng trong thể thao)
adjective
strict in weight control
/strɪkt ɪn weɪt kənˈtroʊl/ nghiêm khắc trong việc kiểm soát cân nặng