Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " wedding"

noun
Royal Center Wedding Venue
/ˈrɔɪəl ˈsentər ˈwɛdɪŋ ˈvɛnjuː/

trung tâm tiệc cưới Royal Center

noun
Opulent wedding
/ˈɒpjələnt ˈwɛdɪŋ/

Đám cưới xa hoa

noun
happy wedding
/ˈhæpi ˈwɛdɪŋ/

đám cưới hạnh phúc

noun phrase
blissful wedding
/ˈblɪsfəl ˈwɛdɪŋ/

đám cưới viên mãn

noun
dream wedding
/driːm ˈwedɪŋ/

đám cưới mơ ước

noun
highly anticipated wedding
/ˌhaɪli ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈwedɪŋ/

đám cưới được mong chờ

noun
postponed wedding
/poʊstˈpoʊnd ˈwɛdɪŋ/

đám cưới bị hoãn

noun
high-end wedding
/ˌhaɪ ˈend ˈwedɪŋ/

đám cưới cao cấp

noun
luxury wedding
/ˈlʌkʃəri ˈwɛdɪŋ/

đám cưới xa hoa

noun
lavish wedding
/ˈlævɪʃ ˈwɛdɪŋ/

đám cưới xa hoa

noun
exclusive wedding
/ɪkˈskluːsɪv ˈwɛdɪŋ/

đám cưới độc quyền, đám cưới riêng tư

noun
private wedding
/ˈpraɪvət ˈwɛdɪŋ/

Hôn lễ riêng tư

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY