Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " weather"

noun
National Weather Service
/ˈnæʃənəl ˈwɛðər ˈsɜːrvɪs/

Cơ quan Thời tiết Quốc gia

noun phrase
repeated weather disasters
rɪˈpiːtɪd ˈwɛðər dɪˈzæstərz

thảm họa thời tiết lặp đi lặp lại

noun
Daily weather
/ˈdeɪli ˈwɛðər/

Thời tiết hàng ngày

noun
Hanoi weather
/hæˈnɔɪ ˈwɛðər/

Thời tiết Hà Nội

noun phrase
Recurrence of hot weather
/rɪˈkɜːrəns əv hɒt ˈwɛðər/

Tái diễn nắng nóng

noun
Today's weather
/təˈdeɪz ˈwɛðər/

Thời tiết hôm nay

noun
Central Vietnam weather
/ˈsɛntrəl ˌviɛtˈnæm ˈwɛðər/

Thời tiết Trung Bộ

noun
Northern Vietnam weather
/ˈnɔːrðərn ˌviːətˈnæm ˈwɛðər/

Thời tiết Bắc Bộ

noun
fair weather
/ˌfer ˈweðər/

Thời tiết đẹp

noun
balmy weather
/ˈbɑːmi ˈweðər/

thời tiết ấm áp và dễ chịu

noun
scorching weather
/ˈskɔːrtʃɪŋ ˈwɛðər/

thời tiết nóng bức

noun
hot weather
/hɒt ˈweðər/

thời tiết nóng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY