Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " weather"

noun
fair weather
/ˌfer ˈweðər/

Thời tiết đẹp

noun
balmy weather
/ˈbɑːmi ˈweðər/

thời tiết ấm áp và dễ chịu

noun
scorching weather
/ˈskɔːrtʃɪŋ ˈwɛðər/

thời tiết nóng bức

noun
hot weather
/hɒt ˈweðər/

thời tiết nóng

noun
hot weather
/hɒt ˈweðər/

thời tiết nóng

noun
sunny weather
/ˈsʌni ˈwɛðər/

thời tiết nắng

noun
adverse weather
/ˈædvɜːrs ˈweðər/

Thời tiết bất lợi

noun
sticky weather
/ˈstɪki ˈweðər/

thời tiết oi bức

noun
Severe weather alert
/sɪˈvɪər ˈwɛðər əˈlɜrt/

Cảnh báo thời tiết khắc nghiệt

noun
perfect weather
/ˈpɜːrfɪkt ˈwɛðər/

thời tiết hoàn hảo

noun phrase
suitable weather
/ˈsuːtəbl ˈwɛðər/

thời tiết phù hợp

noun
stormy weather
/ˈstɔːrmi ˈweðər/

Thời tiết bão bùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY