Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " warfare"

noun
Marketing warfare
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈwɔːrfɛr/

Chiến tranh marketing

noun
information warfare
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈwɔːrfɛr/

chiến tranh thông tin

noun
aerial warfare
/ˈeəriəl ˈwɔːfeər/

Chiến tranh trên không

noun
economic warfare
/ˌɛkəˈnɒmɪk ˈwɔːfeər/

chiến tranh kinh tế

noun
space warfare
/speɪs ˈwɔːrfɛər/

Chiến tranh không gian

noun
Cyber warfare
/ˈsaɪbər ˈwɔːrfeər/

Chiến tranh mạng

noun
Psychological warfare
/ˌsaɪkəlˈɒdʒɪkəl ˈwɔːfeər/

Chiến tranh tâm lý

noun
Electronic warfare
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈwɔːrfɛər/

chiến tranh điện tử

noun
guerrilla warfare
/ɡɛrɪˈlɑːrɪ wɔːrˌfɛə(r)/

Chiến tranh du kích

noun
submarine warfare
/ˌsʌb.məˈriːn ˈwɔː.fɛər/

Chiến tranh dưới biển, đặc biệt là chiến tranh sử dụng tàu ngầm để tấn công hoặc phòng thủ trong chiến tranh

noun
biological warfare
/baɪəˈlɒdʒɪkəl ˈwɔːrfɛr/

chiến tranh sinh học

noun
atomic warfare
/əˈtɒmɪk ˈwɔːfɛr/

Chiến tranh hạt nhân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY