Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " visitors"

verb
serve visitors
/sɜːv ˈvɪzɪtəz/

phục vụ khách tham quan

noun phrase
Hundreds of visitors
/ˈhʌndrədz əv ˈvɪzɪtərz/

Hàng trăm lượt khách

noun
number of visitors in 2024
/ˈnʌmbər əv ˈvɪzɪtərz ɪn ˌtuːθaʊzənd ænd ˈtwɛnti ˈfɔːr/

lượt khách năm 2024

verb
attract visitors
/əˈtrækt ˈvɪzɪtərz/

thu hút khách du lịch

noun
number of visitors
/ˈvɪzɪtər ˈkaʊnt/

lượng khách tham quan

noun
overseas visitors
/ˈoʊ.vɚ.siːz ˈvɪ.zɪ.tərz/

khách du lịch nước ngoài

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY