Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " valuable"

noun
most valuable asset
/moʊst ˈvæljuəbəl ˈæˌsɛt/

tài sản giá trị bậc nhất

gerund/noun
Acquiring valuables
/əˈkwaɪərɪŋ ˈvæljuəbલ્સ/

Việc thu thập các vật có giá trị

noun phrase
most valuable lesson
/moʊst ˈvæljuəbəl ˈlɛsən/

bài học giá trị nhất

noun
most valuable player
/moʊst ˈvæljuəbəl ˈpleɪər/

Cầu thủ đáng chú ý nhất

noun phrase
Most valuable thing
/moʊst ˈvæljuəbəl θɪŋ/

Thứ quý giá nhất

verb phrase
sign a valuable contract
/saɪn ə ˈvæljuəbəl ˈkɑːntrækt/

ký kết hợp đồng giá trị

phrase
household sells valuables
/ˈhaʊshoʊld sɛlz ˈvæljuəbəlz/

hộ gia đình bán đồ có giá trị

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY