Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vật phẩm"

noun
curio
/ˈkjʊərioʊ/

đồ cổ, vật phẩm kỳ lạ

noun
upcycling
/ˈʌpˌsaɪkəlɪŋ/

Việc tái sử dụng các vật phẩm cũ bằng cách cải tiến hoặc sáng tạo để chúng trở nên hữu ích hơn hoặc có giá trị thẩm mỹ cao hơn.

noun
emergency supplies
/ɪˈmɜːrdʒənsi səˈplaɪz/

các vật phẩm khẩn cấp

noun
archaeological items
/ˌɑːr.kiˈɒl.ə.dʒɪ.kəl ˈaɪ.təmz/

Các vật phẩm khảo cổ học

noun
recyclable items
/ˌriːˈsaɪ.kəl.ə.bəl ˈaɪ.təmz/

những vật phẩm có thể tái chế

noun
đồ vật
/dɔː vɒt/

Vật thể không sống, thường là đồ dùng, dụng cụ, hoặc vật phẩm.

noun
item
/ˈaɪtəm/

mục, khoản, vật phẩm

noun
item
/ˈaɪtəm/

món đồ, vật phẩm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

15/12/2025

Storm No. 3

/stɔːrm nuːm.bər θriː/

Bão số 3, Cơn bão số 3

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY