Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vật phẩm"

noun
upcycling
/ˈʌpˌsaɪkəlɪŋ/

Việc tái sử dụng các vật phẩm cũ bằng cách cải tiến hoặc sáng tạo để chúng trở nên hữu ích hơn hoặc có giá trị thẩm mỹ cao hơn.

noun
emergency supplies
/ɪˈmɜːrdʒənsi səˈplaɪz/

các vật phẩm khẩn cấp

noun
archaeological items
/ˌɑːr.kiˈɒl.ə.dʒɪ.kəl ˈaɪ.təmz/

Các vật phẩm khảo cổ học

noun
recyclable items
/ˌriːˈsaɪ.kəl.ə.bəl ˈaɪ.təmz/

những vật phẩm có thể tái chế

noun
đồ vật
/dɔː vɒt/

Vật thể không sống, thường là đồ dùng, dụng cụ, hoặc vật phẩm.

noun
item
/ˈaɪtəm/

mục, khoản, vật phẩm

noun
item
/ˈaɪtəm/

món đồ, vật phẩm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY