Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " unity"

noun
Symbol of unity
/ˈsɪmbəl əv ˈjuːnəti/

Biểu tượng thống nhất

noun
Great national unity
/ɡreɪt ˈnæʃənəl ˈjuːnɪti/

khối đại đoàn kết

noun
female unity
/ˈfiː.meɪl ˈjuː.nɪ.ti/

sự đoàn kết của phụ nữ

noun
national unity
/ˈnæʃənl ˈjuːnɪti/

sự đoàn kết dân tộc

noun
family unity
/ˈfæmɪli ˈjuːnɪti/

sự đoàn kết gia đình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY