Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " type"

noun phrase
this type of shirt
ðɪs taɪp ʌv ʃɜːrt

loại áo này

noun
assessment type
/əˈsesmənt taɪp/

loại hình đánh giá

noun
exam question type
/ɪɡˈzæm ˈkwes.tʃən taɪp/

thể loại đề thi

noun
Type C parenting
/taɪp siː ˈpɛərəntɪŋ/

Cha mẹ Type C (tập trung vào tính mới lạ và khả năng ứng dụng rộng rãi)

noun
Land Use Right Certificate and other types of documents
/lænd juːs raɪt sərˈtɪfɪkət ænd ˈʌðər taɪps ʌv ˈdɒkjʊmənts/

Sổ đỏ và các loại giấy tờ khác

noun
car type
/kɑːr taɪp/

loại xe

noun phrase
various types of cancer
/ˈveəriəs taɪps ʌv ˈkænsər/

nhiều loại ung thư

noun
vehicle type
/ˈviːɪkəl taɪp/

loại phương tiện

noun
relationship type
/rɪˈleɪʃənʃɪp taɪp/

kiểu quan hệ

noun
Honda Civic Type-R
/ˈhɒndə ˈsɪvɪk taɪp ɑːr/

Honda Civic Type-R

noun
data type
/ˈdeɪ.tə taɪp/

kiểu dữ liệu

noun
skin type
/skɪn taɪp/

loại da

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY