Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " twist"

noun
unexpected twist
/ˌʌnɪkˈspektɪd twɪst/

tình tiết bất ngờ

adjective
classic with a twist
/ˈklæsɪk wɪθ ə twɪst/

một tác phẩm kinh điển được biến tấu

noun
plot twist
/plɒt twɪst/

plot twist hú hồn

verb
body twist
/ˈbɒdi twɪst/

xoay người hoặc vặn người theo hướng khác, thường để làm cho người khác cảm thấy khó chịu hoặc để vượt qua một giới hạn

noun
forearm twist
/ˈfɔːr.ɑːrm twɪst/

vặn cẳng tay

noun
wrist twist
/rɪst twɪst/

vặn cổ tay

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY