Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tutorial"

noun
step-by-step tutorial
/ˈstep baɪ ˈstep tuːˈtɔːriəl/

hướng dẫn từng bước

noun
skincare tutorial
/ˈskɪnˌkɛr tjuːˈtɔːriəl/

hướng dẫn chăm sóc da

noun
beauty tutorial
/ˈbjuːti tjuːˈtɔːrɪəl/

hướng dẫn làm đẹp

noun
makeup tutorial
/ˈmeɪkʌp tjuːˈtɔːrɪəl/

hướng dẫn trang điểm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY