Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tutor"

noun
video tutorial
/ˈvɪdiːoʊ tuːˈtɔːriəl/

video hướng dẫn

noun
step-by-step tutorial
/ˈstep baɪ ˈstep tuːˈtɔːriəl/

hướng dẫn từng bước

noun
programming tutor
/ˈproʊɡræmɪŋ ˈtjuːtər/

thầy giáo dạy thêm lập trình

noun
private tutor
/ˈpraɪvɪt ˈtjuːtə/

Gia sư

noun
skincare tutorial
/ˈskɪnˌkɛr tjuːˈtɔːriəl/

hướng dẫn chăm sóc da

noun
beauty tutorial
/ˈbjuːti tjuːˈtɔːrɪəl/

hướng dẫn làm đẹp

noun
educational tutor
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈtjuːtə/

Gia sư giáo dục

noun
academic tutor
/ˈæk.ə.dɛm.ɪk ˈtjuː.tər/

Người hướng dẫn học thuật

noun
personal tutor
/ˈpɜːrsənl ˈtjuːtər/

gia sư cá nhân

noun
makeup tutorial
/ˈmeɪkʌp tjuːˈtɔːrɪəl/

hướng dẫn trang điểm

noun
home tutor
/hoʊm ˈtjuːtər/

Gia sư tại nhà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY