Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " truck"

noun
pickup truck driver
/ˈpɪkˌʌp trʌk ˈdraɪvər/

tài xế xe bán tải

noun phrase
many fire trucks

Nhiều xe chữa cháy

noun
Semi-trailer truck
/ˌsɛmiˈtreɪlər trʌk/

Xe đầu kéo

verb
hit by truck
/hɪt baɪ trʌk/

xe tải tông trúng

noun
mail truck
/meɪl trʌk/

xe tải chở thư

noun
CNG-powered truck
/ˌsiːˌɛnˌdʒiː ˈpaʊərd trʌk/

Xe tải chạy bằng khí CNG

verb
crash into a truck
/kræʃ ˈɪntuː ə trʌk/

đâm vào xe tải

verb
collide with a truck
/kəˈlaɪd wɪθ ə trʌk/

va chạm với xe tải

verb
hit one's head against the back of a truck
/hɪt wʌnz hɛd əˈɡɛnst ðə bæk ʌv ə trʌk/

đập đầu vào đuôi xe tải

noun
fast truck
/fɑːst trʌk/

xe tải chạy nhanh

noun
lift truck
/lɪft trʌk/

Xe nâng hàng

noun
pallet truck
/ˈpæl.ɪt trʌk/

Xe nâng pallet / Xe đẩy hàng bằng pallet

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY