Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trophy"

noun
ATP trophy
/ˌeɪ-ˌtiː-ˈpiː ˈtroʊfi/

Cúp vô địch ATP

verb
win a trophy
/wɪn ə ˈtroʊfi/

giành cúp

noun
scholarship trophy
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ˈtrɒ.fi/

giải thưởng học bổng

noun
encouragement trophy
/ɪnˈkɜːrɪdʒmənt ˈtroʊfi/

cúp khích lệ

noun
participation trophy
/ˌpɑːr.tɪˈsɪp.eɪ.ʃən ˈtroʊ.fi/

giải thưởng tham gia

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY