Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tribute"

noun
Birthday Tribute
/ˈbɜːrθdeɪ ˈtrɪbjuːt/

Lời tri ân sinh nhật

verb
pay tribute
/peɪ ˈtrɪbjuːt/

tỏ lòng kính trọng, bày tỏ sự tôn kính

noun
Permanent tribute
/ˈpɜːrmənənt ˈtrɪbjuːt/

Cống phẩm vĩnh viễn

noun
dance tribute
/dæns ˈtrɪbjuːt/

tiết mục nhảy tưởng nhớ

noun
glowing tribute
/ˈɡloʊɪŋ ˈtrɪbjuːt/

lời ca ngợi nhiệt thành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY