Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " triangle"

noun
right-angled triangle
/ˈraɪtˌæŋɡld ˈtraɪˌæŋɡl/

Tam giác vuông

noun
rectangular triangle
/ˈrɛktæŋgjələr ˈtraɪæŋgəl/

tam giác vuông

noun
right triangle
/ˈraɪt ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/

Tam giác vuông

noun
isosceles triangle
/ˈaɪsəˌsɛlɪs ˈtraɪæŋɡəl/

Tam giác cân

noun
irregular triangle
/ɪˈrɛɡjʊlər ˈtraɪæŋɡəl/

Tam giác không đều

noun
romantic triangle
/roʊˈmæntɪk ˈtraɪæŋɡl/

Tam giác lãng mạn

noun
scalene triangle
/ˈskeɪ.liːn ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/

Tam giác phân biệt

noun
love triangle
/lʌv ˈtraɪæŋɡəl/

Tam giác tình yêu

noun
isosceles right triangle
/aɪˈsɒsɪliz raɪt ˈtraɪæŋɡəl/

Tam giác vuông cân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY