noun
philosophical materialism
/ˌfɪl.əˈsɑː.fɪ.kəl mɛˈtɪr.i.əl.ɪ.zəm/ chủ nghĩa vật chất triết học
noun
philosophical materialism
/fɪˈlɒsəfɪkəl ˌmɛtəˈrɪəlɪzəm/ Thực chứng triết học
noun
hermeneutics
Giải thích, phân tích văn bản, đặc biệt trong lĩnh vực tôn giáo và triết học.