Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " triết học"

noun
philosophical debate
/ˌfɪləˈsɒfɪkəl dɪˈbeɪt/

tranh luận triết học

noun
philosophical knowledge
/ˌfɪləˈsɒfɪkəl ˈnɒlɪdʒ/

kiến thức triết học

noun
philosophical motive
/ˌfɪləˈsɒfɪkəl ˈmoʊtɪv/

động cơ triết học

noun
philosophical art
/fəˌlɪsəˈfɪkəl ɑːrt/

Nghệ thuật triết học

noun
philosophical principle
/fɪˈlɒsəfɪkəl ˈprɪnsɪpl/

nguyên tắc triết học

noun
philosophical basis
/ˌfɪl.əˈsɑː.fɪ.kəl ˈbeɪ.sɪs/

căn cứ triết học

noun
philosopher
/fɪˈlɒsəfə/

nhà triết học

noun
philosophical tenet
/fɪˈlɒsəfɪkəl ˈtɛnɪt/

nguyên lý triết học

noun
philosophical materialism
/ˌfɪl.əˈsɑː.fɪ.kəl mɛˈtɪr.i.əl.ɪ.zəm/

chủ nghĩa vật chất triết học

noun
philosophical materialism
/fɪˈlɒsəfɪkəl ˌmɛtəˈrɪəlɪzəm/

Thực chứng triết học

noun
hermeneutics
/ˌhɜːrməˈnjuːtɪks/

Giải thích, phân tích văn bản, đặc biệt trong lĩnh vực tôn giáo và triết học.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY