Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trend"

noun
Health trend
/hɛlθ trɛnd/

Xu hướng sức khỏe

noun
Technology trend
/tekˈnɒlədʒi trɛnd/

Xu hướng công nghệ

noun
aging trend
/ˈeɪdʒɪŋ trɛnd/

xu hướng trẻ hóa

noun
growth trend
/ɡroʊθ trɛnd/

Xu hướng tăng trưởng

noun
recent trend
/ˈriːsnt trɛnd/

hot gần đây

noun
Youthification trend
/ˈjuːθɪfɪˌkeɪʃən trɛnd/

xu hướng trẻ hóa

noun
Upward trend
/ˈʌpwərd trɛnd/

Chiều hướng tăng lên

verb
keep up with the trend
/kiːp ʌp wɪð ðə trɛnd/

theo kịp trend

noun
youth trend
/juːθ trend/

Trào lưu trẻ hóa

noun
tourism trend
/ˈtʊərɪzəm trɛnd/

xu hướng du lịch

noun
Downward trend
/ˈdaʊnwərd trɛnd/

Xu hướng giảm

noun
latest trends
/ˈleɪtɪst trɛndz/

xu hướng mới nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY