Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tree"

noun
indoor tree
/ˈɪndɔːr triː/

cây trồng trong nhà

noun
shadow of trees
/ˈʃædoʊ ɒv triːz/

bóng ngựa tròng vật

noun
young tree
/jʌŋ triː/

cây non

noun
tournament tree
/ˈtʊrnəmənt triː/

Sơ đồ loại trực tiếp

noun
ebony tree
/ˈebəni/

cây đen

noun
tropical tree
/ˈtrɒpɪkəl triː/

cây nhiệt đới

noun
jaggery from old palmyra palm trees

hàng thốt nốt cổ thụ

adjective phrase
Badly damaged trees
/ˈbædli ˈdæmɪdʒd triːz/

Nhiều cây bị dập nát

noun
bronchial tree
/ˈbrɒŋkiəl triː/

cây phế quản

verb
grafting fruit trees
/ˈɡræftɪŋ fruːt triːz/

cấy ăn trái

noun phrase
Shady trees
/ˈʃeɪdi triːz/

hàng cây rợp bóng mát

noun
cherry tree root
/ˈtʃeri triː ruːt/

gốc cây anh đào

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY