Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " treatment"

noun
Residential treatment
/ˌrezɪˈdenʃəl ˈtriːtmənt/

Điều trị nội trú

noun
Inpatient treatment
/ˈɪnˌpeɪʃnt ˈtriːtmənt/

điều trị nội trú

noun
Overseas treatment
/ˌoʊvərˈsiːz ˈtriːtmənt/

Điều trị tại nước ngoài

noun
Hair loss treatment
/heər lɒs ˈtriːtmənt/

Phương pháp điều trị rụng tóc

noun
heat treatment
/ˈhiːt ˈtriːtmənt/

xử lý nhiệt

noun
face treatment
/feɪs ˈtriːtmənt/

chăm sóc da mặt

noun
special treatment
/ˌspeʃəl ˈtriːtmənt/

đãi ngộ đặc biệt

noun
VIP treatment
/ˌviː.aɪˈpiː ˈtriːt.mənt/

Sự đối đãi đặc biệt, sự tiếp đãi long trọng

noun
insomnia treatment
/ɪnˈsɒmniə ˈtriːtmənt/

liệu pháp điều trị chứng mất ngủ

noun
prescription treatment
/prɪˈskrɪpʃən ˈtriːtmənt/

điều trị theo đơn thuốc

noun
prognosis of treatment duration
/ˌprɒɡˈnoʊsɪs əv ˈtriːtmənt djʊˈreɪʃən/

tiên lượng thời gian điều trị

noun
blemish treatment
/ˈblemɪʃ ˈtriːtmənt/

Sản phẩm trị thâm mụn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY