verb
undergoing medical treatment
/ˈʌndərˌɡoʊɪŋ ˈmedɪkəl ˈtriːtmənt/ đang điều trị bệnh
noun
Overseas treatment
Điều trị tại nước ngoài
noun
Hair loss treatment
Phương pháp điều trị rụng tóc
noun
VIP treatment
/ˌviː.aɪˈpiː ˈtriːt.mənt/ Sự đối đãi đặc biệt, sự tiếp đãi long trọng