Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tre"

noun
phase of treatment
/feɪz əv ˈtriːtmənt/

giai đoạn điều trị

verb
under treatment
/ˌʌndər ˈtriːtmənt/

đang điều trị

noun
literary trend
/ˈlɪtərəri trɛnd/

trào lưu văn học

noun
nutrition trend
/njuːˈtrɪʃən trɛnd/

xu hướng dinh dưỡng

noun
diet trend
/ˈdaɪət trɛnd/

xu hướng ăn kiêng

noun
cultural trend
/ˈkʌltʃərəl trɛnd/

xu hướng văn hóa

noun
waste treatment facility
/weɪst ˈtriːtmənt fəˈsɪləti/

cơ sở xử lý chất thải

noun
indoor tree
/ˈɪndɔːr triː/

cây trồng trong nhà

noun
Return from treatment
/rɪˈtɜːrn frʌm ˈtriːtmənt/

Sự trở lại sau điều trị

adjective
Top 1 trending

Top 1 trending

noun
regional trends
/ˈriːdʒənəl trɛndz/

xu hướng vùng

noun
summer trends
/ˈsʌmər trɛndz/

xu hướng mùa hè

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY