Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tre"

noun
Search trends
/sɜːrtʃ trɛndz/

Xu hướng tìm kiếm

noun
Google Trends
/ˈɡuːɡəl trɛndz/

Google Xu hướng

noun
malaria treatment
/məˈlɛəriə ˈtriːtmənt/

điều trị sốt rét

noun
economic trend
/ˌiːkəˈnɒmɪk trɛnd/

Xu hướng kinh tế

noun
shadow of trees
/ˈʃædoʊ ɒv triːz/

bóng ngựa tròng vật

verb
undergoing medical treatment
/ˈʌndərˌɡoʊɪŋ ˈmedɪkəl ˈtriːtmənt/

đang điều trị bệnh

noun
Popular trend
/ˈpɒpjələr trɛnd/

Xu hướng phổ biến

noun
different treatment
/ˈdɪfrənt ˈtriːtmənt/

đối xử khác biệt

noun
beauty trend
/ˈbjuːti trend/

Trào lưu làm đẹp

noun
Health trend
/hɛlθ trɛnd/

Xu hướng sức khỏe

noun
Technology trend
/tekˈnɒlədʒi trɛnd/

Xu hướng công nghệ

noun
Ambulatory treatment
/æmˈbjuləˌtɔri ˈtritmənt/

Điều trị ngoại trú

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY