Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " travel"

noun
itch to travel
/ɪtʃ tuː ˈtrævəl/

Sự thôi thúc muốn đi du lịch

noun
itch to travel
/ɪtʃ tuː ˈtrævəl/

Sự thôi thúc muốn đi du lịch

noun
local travel
/ˈloʊkəl ˈtrævəl/

du lịch địa phương

noun
VIP travel
/ˌviː.aɪˈpiː ˈtræv.əl/

Du lịch VIP

noun
Exclusive travel
/ɪkˈskluːsɪv ˈtrævl/

Du lịch độc quyền

noun
Luxury travel
/ˈlʌkʃəri ˈtrævl/

Du lịch sang chảnh

noun
international air travel
/ˌɪntərˈnæʃənəl er ˈtrævəl/

vận tải hàng không quốc tế

noun
time travel project
/taɪm ˈtrævəl ˈprɒdʒɛkt/

Dự án du hành thời gian

verb
Invest in travel
/ɪnˈvɛst ɪn ˈtrævəl/

Đầu tư vào du lịch

noun
Hanoi travel app
/hæˈnɔɪ ˈtrævəl æp/

ứng dụng du lịch Hà Nội

noun
group travel
/ɡruːp ˈtrævl/

du lịch theo nhóm

noun
family travel
/ˈfæməli ˈtrævəl/

du lịch cùng gia đình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY