Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " travel"

noun
group travel
/ɡruːp ˈtrævl/

du lịch theo nhóm

noun
family travel
/ˈfæməli ˈtrævəl/

du lịch cùng gia đình

noun
fellow travelers
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức)

noun
no-cost travel
/noʊ kɔst ˈtrævəl/

du lịch không tốn phí

noun
free travel
/friː ˈtrævəl/

miễn phí du lịch

verb
suspend travel
/səˈspɛnd ˈtrævəl/

Tạm gác lại hành trình

noun
fellow traveler
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

người đồng hành học thuậ.

noun phrase
The road/path that has been travelled
/ðə roʊd/pæθ ðæt hæz biːn ˈtrævəld/

Con đường đã qua

verb phrase
encourage responsible travel
/ɪnˈkʌrɪdʒ rɪˈspɒnsɪbl ˈtrævl/

khuyến khích du lịch có trách nhiệm

noun
ambition to travel
/æmˈbɪʃən tuː ˈtrævəl/

khát vọng du lịch

noun
Off-the-beaten-path travel
/ˌɔf ðə ˈbiːtən pæθ ˈtrævl/

Du lịch khám phá những địa điểm ít người biết đến

noun
local travelers
/ˈloʊkəl ˈtrævəlɜrz/

khách du lịch địa phương

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY