noun
fellow travelers
những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức)
noun
fellow traveler
người đồng hành học thuậ.
noun phrase
The road/path that has been travelled
/ðə roʊd/pæθ ðæt hæz biːn ˈtrævəld/ Con đường đã qua
verb phrase
encourage responsible travel
/ɪnˈkʌrɪdʒ rɪˈspɒnsɪbl ˈtrævl/ khuyến khích du lịch có trách nhiệm
noun
Off-the-beaten-path travel
/ˌɔf ðə ˈbiːtən pæθ ˈtrævl/ Du lịch khám phá những địa điểm ít người biết đến