Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " transportation"

noun
alternative transportation
/ɔːlˈtɜːrnətɪv ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/

phương tiện giao thông thay thế

noun
Secure transportation
/sɪˈkjʊər ˌtræns.pərˈteɪ.ʃən/

Vận chuyển an toàn

noun
National Transportation Safety Board
/ˈnæʃənəl ˌtrænspərˈteɪʃən ˈseɪfti bɔːrd/

Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia

noun
mass transportation
/mæs ˌtrænspərˈteɪʃən/

vận tải công cộng

noun
highway transportation
/ˈhaɪˌweɪ ˌtrænzpərˈteɪʃən/

vận tải đường bộ

noun
modernization of transportation
/məˌdɜːrnɪˈzeɪʃən əv ˌtrænspərˈteɪʃən/

hiện đại hóa giao thông

noun
passenger transportation
/ˈpæsɪndʒər ˌtrænspərˈteɪʃən/

vận tải hành khách

noun
Convenient transportation
/kənˈviːniənt ˌtrænspərˈteɪʃən/

Di chuyển thuận tiện

noun
railroad transportation
/ˈreɪlroʊd ˌtrænspərˈteɪʃən/

vận tải đường sắt

noun
Key transportation project
/kiː ˌtrænspɔːrˈteɪʃən ˈprɒdʒekt/

Dự án giao thông trọng điểm

noun
maritime transportation
/məˈriːtaɪm ˌtrænspərˈteɪʃən/

ngành vận tải biển

noun
Development of public transportation
/dɪˈveləpmənt əv ˈpʌblɪk trænspɔːˈteɪʃən/

phát triển giao thông công cộng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY