Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " transition"

noun
life transition
/laɪf trænˈzɪʃən/

Bước ngoặt cuộc đời

noun phrase
Significant transition
/sɪɡˈnɪfɪkənt trænzˈɪʃən/

bước chuyển quan trọng

noun
Defensive transition
/dɪˈfɛnsɪv trænˈzɪʃən/

Chuyển đổi phòng ngự

noun
easy transition
/ˈiːzi trænˈzɪʃən/

chuyển đổi dễ dàng

noun
Dynamic transition
/daɪˈnæmɪk trænˈzɪʃən/

Chuyển đổi động

noun
phase transition
/feɪz trænzˈɪʃən/

Sự chuyển pha

noun
solar transition
/ˈsoʊlər trænˈzɪʃən/

quá trình chuyển đổi năng lượng mặt trời

noun
seasonal transition
/ˈsiːzənəl trænˈzɪʃən/

Sự chuyển mùa

noun
weather transition
/ˈwɛðər trænˈzɪʃən/

sự chuyển đổi thời tiết

noun
El Niño phase transition
/el ˈniːnjoʊ feɪz trænˈzɪʃən/

Sự chuyển pha El Niño

noun
La Niña phase transition
/lɑː ˈniːnjɑː feɪz trænˈzɪʃən/

chuyển đổi pha La Nina

noun
green transition
/ɡriːn trænˈzɪʃən/

chuyển đổi xanh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY