Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " training program"

noun
Garmin training program
/ˈɡɑːrmɪn ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/

Chương trình luyện tập Garmin

noun
expert training program
/ˈekspɜːrt ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/

chương trình huấn luyện từ chuyên gia

noun
international training program
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/

chương trình đào tạo quốc tế

noun
leadership training program
/ˈliːdərʃɪp ˈtreɪnɪŋ ˈprəʊɡræm/

chương trình đào tạo lãnh đạo

noun
officer training program
/ˈɔfɪsər ˈtreɪnɪŋ ˈprɒɡræm/

chương trình đào tạo sĩ quan

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

21/11/2025

streetwalker

/ˈstriːtˌwɔːkər/

người hành nghề mại dâm trên đường phố

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY