noun
international training program
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/ chương trình đào tạo quốc tế
noun
leadership training program
/ˈliːdərʃɪp ˈtreɪnɪŋ ˈprəʊɡræm/ chương trình đào tạo lãnh đạo
noun
officer training program
/ˈɔfɪsər ˈtreɪnɪŋ ˈprɒɡræm/ chương trình đào tạo sĩ quan