Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " train"

noun
weight training
/ˈweɪt ˌtreɪ.nɪŋ/

tập tạ

noun phrase
Ministry of Education and Training regulations
/ˌmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn ænd ˈtreɪnɪŋ ˌreɡjuˈleɪʃənz/

quy định của Bộ GD-ĐT

noun
international training program
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/

chương trình đào tạo quốc tế

noun
Regular training
/ˈrɛɡjələr ˈtreɪnɪŋ/

Huấn luyện thường xuyên

noun
consistent training
/kənˈsɪstənt ˈtreɪnɪŋ/

luyện tập nhất quán

noun
youth sports training
/juːθ spɔːrts ˈtreɪnɪŋ/

huấn luyện thể thao trẻ

noun
self-defense training
/ˌself.dɪˈfens ˈtreɪ.nɪŋ/

Huấn luyện tự vệ

noun
high-intensity training
/haɪ ɪnˈtɛnsɪti ˈtreɪnɪŋ/

tập luyện cường độ cao

noun
applied training
/əˈplaɪd ˈtreɪnɪŋ/

đào tạo ứng dụng

noun
relevant training
/ˈreləvənt ˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo phù hợp

noun
Millennial trainer
/mɪˈleniəl ˈtreɪnər/

Người đào tạo thế hệ Millennials

noun
Young trainer
/jʌŋ ˈtreɪnər/

Huấn luyện viên trẻ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY