Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " train"

noun
Teacher training student
/ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈstuːdənt/

Sinh viên sư phạm

noun
visual arts training
/ˈvɪʒuəl ɑːrts ˈtreɪnɪŋ/

đào tạo nghệ thuật thị giác

noun
aesthetic training
/ˌesˈθetɪk ˈtreɪnɪŋ/

đào tạo thẩm mỹ

verb phrase
Transformed through training
/trænsˈfɔːrmd θruː ˈtreɪnɪŋ/

Lột xác nhờ tập luyện

verb
To train children
/treɪn ˈtʃɪldrən/

Dạy dỗ trẻ em

noun
Garmin training program
/ˈɡɑːrmɪn ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/

Chương trình luyện tập Garmin

noun
Triathlon training plan
/traɪˌæθlɒn ˈtreɪnɪŋ plæn/

Giáo án tập luyện triathlon

noun
direct training data
/dəˈrɛkt ˈtreɪnɪŋ ˈdeɪtə/

dữ liệu luyện tập trực tiếp

noun
expert training program
/ˈekspɜːrt ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/

chương trình huấn luyện từ chuyên gia

noun
weight training
/ˈweɪt ˌtreɪ.nɪŋ/

tập tạ

noun phrase
Ministry of Education and Training regulations
/ˌmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn ænd ˈtreɪnɪŋ ˌreɡjuˈleɪʃənz/

quy định của Bộ GD-ĐT

noun
international training program
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/

chương trình đào tạo quốc tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY