Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " train"

noun
Garmin training program
/ˈɡɑːrmɪn ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/

Chương trình luyện tập Garmin

noun
Triathlon training plan
/traɪˌæθlɒn ˈtreɪnɪŋ plæn/

Giáo án tập luyện triathlon

noun
direct training data
/dəˈrɛkt ˈtreɪnɪŋ ˈdeɪtə/

dữ liệu luyện tập trực tiếp

noun
expert training program
/ˈekspɜːrt ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/

chương trình huấn luyện từ chuyên gia

noun
weight training
/ˈweɪt ˌtreɪ.nɪŋ/

tập tạ

noun phrase
Ministry of Education and Training regulations
/ˌmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn ænd ˈtreɪnɪŋ ˌreɡjuˈleɪʃənz/

quy định của Bộ GD-ĐT

noun
international training program
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm/

chương trình đào tạo quốc tế

noun
Regular training
/ˈrɛɡjələr ˈtreɪnɪŋ/

Huấn luyện thường xuyên

noun
consistent training
/kənˈsɪstənt ˈtreɪnɪŋ/

luyện tập nhất quán

noun
youth sports training
/juːθ spɔːrts ˈtreɪnɪŋ/

huấn luyện thể thao trẻ

noun
self-defense training
/ˌself.dɪˈfens ˈtreɪ.nɪŋ/

Huấn luyện tự vệ

noun
high-intensity training
/haɪ ɪnˈtɛnsɪti ˈtreɪnɪŋ/

tập luyện cường độ cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY