Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " traditions"

noun
Vietnamese traditions
/viɛtnəˈmiːz trəˈdɪʃənz/

Phong tục Việt Nam

noun
cultural traditions
/ˈkʌltʃərəl trəˈdɪʃənz/

truyền thống văn hóa

noun
Animal traditions
/ˈænɪməl trəˈdɪʃənz/

Tập quán của động vật

noun
customs and traditions
/ˈkʌstəmz ænd trəˈdɪʃənz/

phong tục tập quán

noun phrase
Culinary traditions in many countries
/ˈkʌlɪnəri trəˈdɪʃənz ɪn ˈmɛni ˈkʌntriz/

ẩm thực tại nhiều quốc gia

noun
african traditions
/ˌæfrɪkən trəˈdɪʃənz/

Truyền thống châu Phi

noun
western traditions
/ˈwɛstərn trəˈdɪʃənz/

truyền thống phương Tây

noun
regional traditions
/ˈriːdʒənəl trəˈdɪʃənz/

Truyền thống địa phương

noun
filipino traditions
/ˈfɪlɪpinoʊ trəˈdɪʃənz/

Các truyền thống của người Philippines

noun
gastronomic traditions
/ˌɡæstrəˈnɑːmɪk trəˈdɪʃənz/

truyền thống ẩm thực

noun
korean traditions
/kəˈriːən trəˈdɪʃənz/

Truyền thống Hàn Quốc

noun
hakka traditions
/ˈhɑː.kə/ trəˈdɪʃ.ənz/

Truyền thống của người Hakka

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY