Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " town"

verb phrase
Visit the old town
/ˈvɪzɪt ðə oʊld taʊn/

Tham quan phố cổ

verb
Admire the ancient town
/ədˈmaɪər ðə ˈeɪnʃənt taʊn/

chiêm ngưỡng phố cổ

noun
resort town
/rɪˈzɔːrt taʊn/

thị trấn nghỉ dưỡng

noun
small town
/smɔːl taʊn/

thị trấn nhỏ

noun
border town
/ˈbɔːrdər taʊn/

Thị trấn biên giới

noun
old town
/oʊld taʊn/

thị trấn cổ

noun
beach town
/biːtʃ taʊn/

thị trấn ven biển

noun
seaside town
/ˈsiːsaɪd taʊn/

thị trấn ven biển

noun
shack town
/ʃæk taʊn/

thị trấn nhà ở tạm bợ

noun
cultural town
/ˈkʌltʃərəl taʊn/

thị trấn văn hóa

noun
ancient town
/ˈeɪnʃənt taʊn/

thị trấn cổ

noun
heritage town
/ˈhɛrɪtɪdʒ taʊn/

thị trấn di sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY