Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " towel"

verb
hang up a wet towel
/hæŋ ʌp ə wɛt ˈtaʊəl/

treo khăn ướt

noun
dish towel
/dɪʃ taʊəl/

khăn lau chén

noun
cleaning towel
/ˈkliː.nɪŋ taʊəl/

khăn lau

noun
moist towelettes
/mɔɪst ˈtaʊəˌlɛts/

Khăn ướt

noun
moist towelettes
/mɔɪst ˈtaʊəlɛts/

khăn ướt

noun
tea towel
/tiː ˈtaʊəl/

khăn lau chén bát

noun
beach towel
/biːtʃ taʊəl/

khăn tắm biển

noun
hand towel
/hænd ˈtaʊəl/

khăn tay

noun
kitchen towel
/ˈkɪtʃ.ən taʊəl/

khăn bếp

noun
paper towel
/ˈpeɪpər ˈtaʊəl/

Khăn giấy

noun
bath towel
/bɑːθ taʊəl/

Khăn tắm

noun
face towel
/feɪs ˈtaʊəl/

Khăn mặt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY