Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tow"

noun
Grenfell Tower fire disaster
/ˈɡrenfɛl ˈtaʊər ˈfaɪər dɪˈzæstər/

Thảm họa cháy tháp Grenfell

phrase
When I Run Towards You
/wɛn aɪ rʌn təˈwɔːdz juː/

Khi Anh Chạy Về Phía Em

verb phrase
lean towards certainty
/liːn təˈwɔːdz ˈsɜːrtənti/

thiên về sự chắc chắn

noun
attitude towards life
/ˈætɪtjuːd təˌwɔːdz laɪf/

thái độ sống

verb phrase
Visit the old town
/ˈvɪzɪt ðə oʊld taʊn/

Tham quan phố cổ

verb
Admire the ancient town
/ədˈmaɪər ðə ˈeɪnʃənt taʊn/

chiêm ngưỡng phố cổ

noun
base of a tower/pyramid
/beɪs ʌv ə ˈtaʊər/

đáy tháp

noun
The largest tower garden
/ðə ˈlɑːrdʒɪst ˈtaʊər ˈɡɑːrdən/

vườn tháp lớn nhất

verb
hang up a wet towel
/hæŋ ʌp ə wɛt ˈtaʊəl/

treo khăn ướt

noun
resort town
/rɪˈzɔːrt taʊn/

thị trấn nghỉ dưỡng

noun
small town
/smɔːl taʊn/

thị trấn nhỏ

noun
border town
/ˈbɔːrdər taʊn/

Thị trấn biên giới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY